Vitamin C, hoặc axit ascorbic, là một chất dinh dưỡng quan trọng được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như cam, ớt đỏ và xanh, và kiwi. Nó cũng có sẵn ở dạng bổ sung.
Vitamin C có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:
+ Tổng hợp collagen, một loại protein quan trọng
+ Chữa lành vết thương
+ Sửa chữa và duy trì sụn, xương và răng
Hoạt động như một chất chống oxy hóa, có nghĩa là nó trung hòa các gốc tự do các phân tử không ổn định có thể gây hại cho tế bào ở cấp độ di truyền
Trong lịch sử, vitamin C được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh còi, một tình trạng do thiếu vitamin C. Ngày nay, vitamin C được coi là “chất tăng cường miễn dịch” và thường được dùng như một phương thuốc chữa cảm lạnh. Có một số bằng chứng cho thấy việc uống thuốc này có thể làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh.
Bài viết này thảo luận về những công dụng của vitamin C, các tác dụng phụ có thể xảy ra và liều lượng.
Mục Lục
Vitamin C được sử dụng để làm gì?
Vitamin C đã được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiều bệnh lý, bao gồm:
+ Hen suyễn, một bệnh phổi mãn tính
+ Viêm phế quản, tình trạng viêm đường dẫn khí trong phổi
+ Bệnh ung thư
+ Đục thủy tinh thể, một tình trạng trong đó thủy tinh thể của mắt bị đục
+ Đau mãn tính hoặc dài hạn
+ Cảm lạnh thông thường
+ COVID-19 2
+ Viêm dạ dày, một chứng viêm của dạ dày
+ Bệnh tăng nhãn áp, một tình trạng của mắt
+ Bệnh tim
+ Huyết áp cao
+ Viêm xương khớp, một bệnh thoái hóa khớp
+ Bệnh Parkinson, một tình trạng của hệ thần kinh
Không có nhiều bằng chứng để hỗ trợ hầu hết các cách sử dụng này. Tuy nhiên, đã có một vài nghiên cứu đầy hứa hẹn.
Thiếu vitamin C có bị làm sao không?
Nhiều người chủ quan với Vitamin C, ngay cả những nước phát triển hàng đầu trên thế giới cũng có tỷ lệ cao thiếu vitamin C. Ước tính có khoảng 8,4% dân số Hoa Kỳ không nhận đủ vitamin C. Trong những trường hợp nghiêm trọng, điều này có thể dẫn đến bệnh còi, mặc dù tình trạng này rất hiếm ở Hoa Kỳ.
1. Thiếu Vitamin C gây còi xương
Các triệu chứng của bệnh còi bao gồm:
+ Bầm tím
+ Chảy máu nướu răng
+ Yếu đuối
+ Mệt mỏi
+ Phát ban
Thiếu vitamin C được điều trị bằng cách bổ sung vitamin C. Một số triệu chứng cải thiện trong vòng 24 giờ đầu điều trị. Những người khác có thể mất một vài tuần để biến mất.
Trong trường hợp nghiêm trọng, xương có thể bị ảnh hưởng. Khi điều này xảy ra, phẫu thuật có thể cần thiết.
2. Dễ bị cảm lạnh
Có nhiều bằng chứng hỗn hợp về việc sử dụng vitamin C để điều trị hoặc ngăn ngừa cảm lạnh thông thường.
Một đánh giá năm 2016 cho thấy rất ít bằng chứng cho thấy việc bổ sung vitamin C hàng ngày có thể ngăn ngừa cảm lạnh. Một ngoại lệ có thể xảy ra ở những người có cơ thể thường xuyên bị căng thẳng về thể chất, chẳng hạn như vận động viên.
Tuy nhiên, các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bổ sung vitamin C hàng ngày có thể giúp làm cho cảm lạnh ít nghiêm trọng hơn và giảm thời gian kéo dài của chúng.
Trong số các nghiên cứu:
Đánh giá năm 2016 lưu ý rằng vitamin C được dùng trong vòng 24 giờ đầu tiên khi có các triệu chứng cảm lạnh dường như giúp rút ngắn thời gian bị bệnh của người bệnh.
Một nghiên cứu năm 2013 cho thấy rằng một liều hàng ngày từ 1.000 đến 2.000 miligam (mg) vitamin C có thể làm giảm 8% cảm lạnh ở người lớn và 14% ở trẻ em.
3. Mất thị lực
Liên quan đến tuổi macular degeneration (AMD) là một rối loạn mắt. Những người bị tình trạng này bị giảm thị lực.
Một nghiên cứu lớn năm 2001 đã xem xét vai trò của vitamin C trong sự tiến triển của bệnh AMD. Những người tham gia được bổ sung vitamin C hàng ngày cùng với vitamin E, beta-carotene, kẽm và đồng.
Nghiên cứu kết luận rằng các chất bổ sung làm chậm sự tiến triển của AMD đến 25%. Chúng cũng giúp làm chậm sự mất độ sắc nét và rõ ràng của hình ảnh xuống 15%.
Thật không may, các nhà nghiên cứu không thể chắc chắn rằng chính vitamin C đã tạo ra sự khác biệt. Kể từ nghiên cứu này, một số nghiên cứu khác đã không phát hiện ra rằng chỉ riêng vitamin C là hữu ích cho bệnh nhân AMD.
Ngoài ra, vitamin C đã được nghiên cứu như một phương pháp để ngăn ngừa một số loại bệnh đục thủy tinh thể. Một đánh giá năm 2014 cho thấy 135 mg vitamin C hàng ngày có thể hữu ích trong vấn đề này. Nghiên cứu này cũng cho thấy rằng liều ít nhất 363 mg có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể tới 57%.
4. Huyết áp cao
Vitamin C từ lâu đã được sử dụng như một phương pháp điều trị huyết áp cao, hoặc tăng huyết áp. Thật không may, nghiên cứu cho thấy nó có thể không hữu ích như đã từng nghĩ.
Một nghiên cứu năm 2012 cho thấy rằng một liều lượng cao vitamin C – khoảng 500 mg mỗi ngày – chỉ làm giảm huyết áp tâm thu một chút. Đây là phép đo huyết áp của bạn khi tim đập.
Nó có ảnh hưởng tối thiểu đến huyết áp tâm trương hoặc phép đo giữa các nhịp đập.
Lý do về tác dụng của vitamin C đối với huyết áp vẫn chưa được hiểu rõ. Người ta cho rằng liều cao vitamin C có thể có tác dụng lợi tiểu nhẹ. Điều đó có nghĩa là nó có thể giúp giảm lượng nước trong cơ thể của bạn, có thể làm giảm huyết áp.
5. Bệnh tim và ung thư
Nghiên cứu cho thấy rằng vitamin C có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim và ung thư.
Các chất chống oxy hóa như vitamin C dường như làm giảm căng thẳng oxy hóa liên quan đến các bệnh này. Điều này có thể xảy ra khi có quá nhiều gốc tự do trong cơ thể bạn.
Một đánh giá năm 2013 cho thấy rằng vitamin C có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ. Điều này hầu hết đúng với những người ăn ít vitamin C trước khi điều trị hoặc có nguy cơ đột quỵ cao.
Đánh giá chỉ tìm thấy lợi ích này đối với vitamin C từ nguồn thực phẩm, không phải từ chất bổ sung.
Một đánh giá năm 2013 đã lưu ý rằng việc tiêu thụ nhiều vitamin C dường như có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Nó cũng lưu ý rằng vitamin C tiêm tĩnh mạch đã được chứng minh là cải thiện kết quả cho bệnh nhân ung thư.
Tuy nhiên, nhiều liệu pháp điều trị ung thư thử nghiệm bao gồm sử dụng vitamin C cùng với các phương pháp điều trị khác. Điều này khiến chúng ta khó biết được mức độ ảnh hưởng của vitamin C đối với chính nó.
Có một số bằng chứng cho thấy vitamin C có thể giúp rút ngắn thời gian kéo dài và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh. Ở một số người, nó cũng có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ và một số bệnh ung thư.
Tác dụng phụ của vitamin C
Sử dụng Vitamin C quá nhiều
Vitamin C thường được coi là an toàn. Tuy nhiên, liều cao có thể gây ra tác dụng phụ. Chúng có thể bao gồm:
+ Ợ nóng
+ Buồn nôn
+ Nhức đầu
+ Co thăt dạ day
+ Bệnh tiêu chảy
+ Sỏi thận
Liều trên 2.000 mg được coi là cực đoan. Những liều này có thể làm tăng nguy cơ bị tiêu chảy nặng và sỏi thận.
Bạn có thể uống vitamin C liều thấp hơn một cách an toàn khi mang thai. Liều 85 đến 120 mg mỗi ngày là một khuyến nghị phổ biến. Sử dụng quá nhiều có thể gây hại cho thai nhi của bạn.
Vitamin C cũng có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn. Sử dụng vitamin C một cách thận trọng nếu bạn bị tiểu đường. Ở phụ nữ lớn tuổi mắc bệnh tiểu đường, liều hơn 300 mg mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim. 15
Vitamin c tương tác với thuốc khác
Nếu bạn dùng estrogen hoặc các biện pháp tránh thai dựa trên estrogen, vitamin C có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của nội tiết tố. Điều này là do vitamin C có thể làm chậm tốc độ estrogen rời khỏi cơ thể bạn.
Vitamin C cũng có thể tương tác với thuốc chống loạn thần Prolixin (fluphenazine) và làm giảm nồng độ của thuốc trong máu của bạn. Điều này có thể làm cho thuốc kém hiệu quả hơn.
Thuốc bổ sung vitamin C cũng có thể làm cho một số loại thuốc hóa trị kém hiệu quả hơn.
Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng hoặc dự định bổ sung vitamin C với bất kỳ loại thuốc nào trong số này.
Liều lượng và cách sừ dụng vitamin c phù hợp
Lượng vitamin C được khuyến nghị trong chế độ ăn uống (RDA) như sau:
Độ tuổi | Liều lượng vitamin C hàng ngày * |
0 đến 6 tháng | 40 mg |
7 đến 12 tháng | 50 mg |
1 đến 3 tuổi | 15 mg |
4 và 8 năm | 25 mg |
9 đến 13 năm | 45 mg |
14 đến 18 tuổi (nữ) | 65 mg |
14 đến 18 tuổi (nam) | 75 mg |
14 đến 18 tuổi (khi mang thai) | 80 mg |
14 đến 18 tuổi (cho con bú) | 115 mg |
19 tuổi trở lên (nữ) | 75 mg |
19 tuổi trở lên (nam) | 90 mg |
19 tuổi trở lên (khi mang thai) | 85 mg |
19 tuổi trở lên (cho con bú) | 120 mg |
* Có hai lưu ý quan trọng đối với các khuyến nghị này:
Những người hút thuốc nên dùng thêm 35 mg mỗi ngày.
Nếu được chẩn đoán thiếu vitamin C, bạn cần bổ sung từ 100 đến 200 miligam mỗi ngày cho đến khi xét nghiệm máu cho thấy mức vitamin C bình thường.
Thuốc bổ sung vitamin có sẵn ở các dạng sau:
+ Viên nhọng
+ Viên nang
+ Viên nén nhai được
+ Kẹo cao su
+ Hòa tan bột và viên nén
Bạn cũng có thể thấy các loại vitamin C khác nhau, bao gồm:
+ Axit L-ascorbic, thường có nguồn gốc từ ngô
+ Các chất bổ sung kết hợp vitamin C với các khoáng chất như natri hoặc canxi
+ Bioflavonoids cam quýt
Không có hình thức nào hiệu quả hơn hình thức khác. Cũng không có sự khác biệt giữa hiệu quả của các loại vitamin C.
Vitamin C nên được dùng với liều lượng khuyến cáo. Lượng bạn cần phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, bạn đang mang thai hay đang cho con bú, bạn có hút thuốc hay không và mức vitamin C hiện tại của bạn.
Bổ sung Vitamin C có cần thiết không?
Tốt nhất bạn nên lấy các chất dinh dưỡng từ thực phẩm hơn là các chất bổ sung.
Trái cây và rau quả, đặc biệt là trái cây họ cam quýt, là những nguồn tốt. Thực phẩm tự nhiên giàu vitamin C bao gồm:
+ Ớt đỏ sống: 95 mg mỗi khẩu phần 1/2 cốc
+ Nước cam: 90 mg mỗi khẩu phần 3/4 cốc
+ Cam: 70 mg trên một quả vừa
+ Kiwi: 64 mg trên một trái vừa
+ Ớt xanh sống: 60 mg mỗi khẩu phần 1/2 chén
+ Bông cải xanh nấu chín: 51 mg mỗi khẩu phần 1/2 cốc
+ Dâu tây: 49 mg mỗi khẩu phần 1/2 cốc
+ Cải Brussels nấu chín: 48 mg mỗi khẩu phần 1/2 cốc
+ Nước ép cà chua: 33 mg mỗi khẩu phần 1/2 cốc
+ Dưa vàng: 29 mg trên 1/2 cốc khẩu phần
Nếu bạn không nhận đủ vitamin C từ những gì bạn ăn, thực phẩm bổ sung có thể giúp bạn đạt được mức thích hợp.
Bổ sung vitamin C hàng ngày có thể giúp bạn có đủ lượng chất dinh dưỡng này. Điều đó nói rằng, tốt nhất bạn nên bổ sung vitamin từ thực phẩm bạn ăn.
Vitamin C đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý. Đây là cách điều trị tốt nhất cho tình trạng thiếu vitamin C. Nó cũng có thể giúp rút ngắn thời gian và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh thông thường. Các mục đích sử dụng khác có ít bằng chứng hỗ trợ thuyết phục hơn.
Thực phẩm là nguồn tốt nhất, nhưng thực phẩm bổ sung có thể giúp bạn đạt được mục tiêu nếu cần. Nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi dùng. Liều lượng phù hợp phụ thuộc vào một số yếu tố và vitamin C có thể tương tác với một số loại thuốc.