Người Hy Lạp cổ đại ăn gì? Họ cũng ăn những thực phẩm tương tự như chúng ta ngày nay nhưng không bao gồm quá nhiều món, đó là một phần quan trọng trong cách nấu ăn của người Hy Lạp hiện đại. Ví dụ như, cà chua, ớt, khoai tây và chuối chưa từng được xuất hiện ở Hy Lạp cho tới khi người ta phát hiện ra châu Mỹ vào thế kỷ 15, vì đây là nơi đây tiên mà loài người tìm thấy những loại thực phẩm này. Ngoài ra, chanh, cam, cà tím và gạo cũng xuất hiện sau khoảng thời gian này.
Bữa ăn của người Hy Lạp cổ đại chủ yếu là rau, các loại đậu và trái cây. Ngoài ra, Hy Lạp là một quốc gia ven biển với nhiều đảo nên việc chăn nuôi, săn bắt cá và hải sản cũng là một việc quan trọng và nguồn lương thực này đã làm cho thực đơn của người dân ở đây có nhiều chất dinh dưỡng hơn. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong việc ăn cá và thịtgiữa các gia đình tùy theo hoàn cảnh và vị trí chỗ ở có thuận lợi hay không.
Bữa ăn điển hình ở thời Hy Lạp cổ đại bao gồm những món ăn chế biến từ những nguyên liệu trên. Họ dùng các phương pháp nấu ăn khác nhau để thay đổi hương vị của món ăn, giúp ăn ngon miệng hơn và không bị ngán.
Điểm đặc trưng của ẩm thực Hy Lạp cổ đại là sự thanh đạm trong mỗi bữa ăn. Qua đó phản ánh được sự vất vả của nghề nông. Chế độ ăn của người Hy Lạp cổ đại dựa trên bộ ba Địa Trung Hải bao gồm lúa mì, dầu ô liu, rượu vang và những thực phẩm khác, phản ánh những gì có sẵn ở Hy Lạp. Một số công thức nấu ăn thời Hy Lạp cổ đại vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
Mục Lục
Rau
Rau được chế biến dưới dạng súp, luộc hoặc xắt nhỏ, nêm với dầu ô liu, giấm, rau thơm hoặc nước mắm. Ở các thành phố, vì rau đắt hơn so với vùng quê nên các gia đình nghèo thường ăn rau khô và quả sồi.
Các loại rau củ thường được ăn gồm củ cải đỏ, củ cải xanh và cà rốt. Các loại rau lá và salad là rau diếp, rau cải xoong, rau arugula và bắp cải. Các loại rau ăn củ và thân phổ biến là măng tây, cây bạch đậu khấu (cây kế atiso), cần tây, thì là, tỏi và tỏi tây.
Các loại rau quả chủ yếu là dưa chuột và bí. Phần hoa của cây atiso và cây kế atiso (cây bạch đậu khấu) cũng rất phổ biến vào thời điểm đó.
Đọc tiếp: Sữa đóng hộp đã thay đổi như thế nào từ ngày ra mắt?
Ngũ cốc
Có 2 loại ngũ cốc là ngũ cốc làm từ lúa mì và ngũ cốc làm từ lúa mạch. Lúa mạch thường được sử dụng để làm bánh mì vì lúa mạch dễ trồng hơn so với lúa mì, đặc biệt là ở các vùng của Hy Lạp có khí hậu Địa Trung Hải. Lúa mạch thường được rang trước khi xay để tạo ra bột thô. Các hạt lúa mì thường được làm mềm bằng cách ngâm, nấu nhuyễn thành cháo hoặc nghiền thành bột để làm bánh mì dẹt hoặc ổ bánh mì. Người ta cũng thường dùng bột spelt.
Trái cây
Ô liu là một trong những loài cây được trồng nhiều ở Hy Lạp. Do đất đai ở đây nghèo nàn nên người Hy Lạp đã trồng ngũ cốc ở dưới các thung lũng, trồng nho và ô liu ở trên các sườn đồi. Dầu ô liu có mặt trong hầu hết các món ăn và ô liu được coi như là một món khai vị thông thường.
Món tráng miệng của họ sau mỗi bữa ăn là trái cây tươi, trái cây khô và các loại hạt. Các loại trái cây quan trọng là quả sung, nho khô (nho) và lựu. Vào đầu thế kỉ III sau Công nguyên, nhà sử học Athenaeus đã mô tả món tráng miệng làm từ sung và quả đậu tằm trong tác phẩm lịch sử viết tay của ông, Deipnosophistae. Quả sung khô cũng được dùng làm món khai vị hoặc dùng khi uống rượu.
Người Hy Lạp cổ đại tin rằng mận là một trong những loại trái cây đầu tiên được con người tìm thấy và đây là loại trái cây cổ xưa vẫn còn phổ biến đến tận bây giờ. Các loại trái cây khác như táo, lê và quả mộc qua cũng rất quen thuộc với họ. Nói chung, các loại trái cây có sẵn khác bao gồm carob (quả từ cây carob), táo tàu (quả chà là đỏ) và cam bergamot, là những loại trái cây có múi đầu tiên xuất hiện ở Hy Lạp trước khi chanh trở thành loại quả được bán phổ biến nhất trong thời hiện đại.
Các loại đậu (Đậu và các loại hạt)
Đậu là cây trồng quan trọng vì cây đậu có khả năng bổ sung chất dinh dưỡng cho đất. Khả năng này đã được khám phá ra ít nhất là vào thời Xenophon, thế kỉ IV trước Công nguyên. Đậu lăng là một trong những loại cây trồng đầu tiên xuất hiện ở Hy Lạp, thường được tìm thấy tại các khu vực khảo cổ. Một số loại đậu phổ biến khác là đậu xanh, đậu xanh và vàng,… Các loại hạt phổ biến bao gồm hạt dẻ, hạt chestnuts, quả óc chó và hạnh nhân.
Cá và hải sản
Các động vật thân mềm như mực, bạch tuộc, mực nang, và tôm và tôm càng phổ biến ở các đảo và trên bờ biển. Người dân săn bắt chúng làm thức ăn và vận chuyển vào đất liền để bán. Cá mòi và cá cơm là món ăn quen thuộc của người dân Athens.
Các loại cá nước mặn phổ biến là cá ngừ vây vàng, cá đối đỏ, cá đuối, cá vược, cá mú, cá kình, cá kiếm, cá tầm và cá chình ở Hồ Copais. Có thể chế biến các loại cá này thành các món ăn mặn rất ngon. Loại cá rẻ nhất là, sprat, đây là loại cá nhỏ, giống cá trích, có sẵn cho người dân Hy Lạp cổ đại.
Thịt, Gia cầm và Các tục lệ
Người Hy Lạp cổ đại ăn ít thịt hơn nhiều so với ngày nay. Họ được cho phép đặt bẫy và săn bắt gà lôi, thỏ rừng, lợn rừng và hươu. Nông dân thường mở trang trại nuôi gà, ngỗng và lấy trứng cũng như thịt của chúng. Thành ngữ “Don’t count your chickens before they are hatched” (Đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở) được cho là của Aesop nói vào năm 570 trước Công nguyên.
Những gia đình giàu có hơn một chút có thể nuôi dê, lợn, cừu non, cừu và lừa. Thịt mua trong thành phố rất đắt, ngoại trừ thịt lợn. Vào thời Aristophanes, một con lợn con có giá 3 đồng drachma, tương đương 3 ngày lương của một công chức. Xúc xích là món ăn bình dân giá rẻ dành cho cả người nghèo và người giàu.
Thức uống
Đồ uống phổ biến ở thời Hy Lạp cổ đại là nước và rượu. Bia cũng đã xuất hiện vào thời điểm đó, vì bia đã được phát hiện ở Ai Cập cổ đại khoảng 5000 năm TCN. Bia và mật ong có thể được dùng trong các lễ hội và ngày lễ cổ xưa.
Những món ăn khác
Người Hy Lạp cổ đại chăn nuôi động vật trong các nông trại, họ thu thập sữa và làm pho mát từ những nguyên liệu đó. Ong được nuôi khắp nơi ở châu u vào năm 500 sau Công nguyên, nhưng có bằng chứng khảo cổ học chứng minh rằng đã có những tổ ong cổ đại xuất hiện trước đó ở thành phố Minoan trên đảo Crete của Hy Lạp.
Giấm là một loại thực phẩm phổ biến trong ẩm thực Hy Lạp. Ở Hy Lạp cổ đại, khoảng năm 400 trước Công nguyên, Hippocrates, người được coi là cha đẻ của y học, đã sử dụng giấm táo trộn với mật ong để chữa nhiều loại bệnh, bao gồm ho và cảm lạnh.
Có bằng chứng khảo cổ học cho thấy rằng escargot hoặc ốc sên đất cũng được sử dụng làm thức ăn trong các nền văn hóa Địa Trung Hải thời tiền sử và cổ đại.
Bước phát triển mới của ẩm thực
Các loại thực phẩm khác đã dần dần du nhập vào Hy Lạp thông qua con đường thương mại và nhờ vào các nhà thám hiểm đã khám phá ra những loại thực phẩm mới, góp phần làm phong phú thêm nền ẩm thực của vùng đất này. Văn hóa ẩm thực phát triển mạnh ở Hy Lạp nhờ vào khí hậu cũng như thổ nhưỡng thuận lợi, đó là một phần tạo nên nền ẩm thực của Hy Lạp hiện đại.